Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dành dụm
[dành dụm]
|
to save; to put aside
To save (money) for one's old age; To put money aside for one's old age